Lịch học tập các môn ngoại khóa năm học 2020 - 2021
Môn học |
Lớp |
Thứ hai |
Thứ ba |
Thứ tư |
Thứ năm |
Thứ sáu |
---|---|---|---|---|---|---|
Nhịp điệu (Aerobic) | Mầm | 8g30-9h | 8g30-9h | |||
Chồi, lá | 9h-9h30 | 9h-9h30 | ||||
Bơi | Mầm 1 | 8h30-9h | 8h30-9h | |||
Mầm 2 | 9h-9h30 | 9h-9h30 | ||||
Chồi | 9h30-10h | 8h30-9h | ||||
Lá | 8h30-9h | 9h-9h30 | ||||
Hoạt động ngoài trời ( Chơi cát, chơi tự do, chơi trò chơi dân gian,...) |
Mầm 1 | 9h-9h30 | 9h-9h30 | 9h-9h30 | 9h-9h30 | 9h-9h30 |
Mầm 2 | 8g30-9h30 | 8g30-9h30 | 9h30-10h | 8g30-9h30 | 8g30-9h30 | |
Chồi | 10h-10h30 | 8h30-9h | 10-10h30 | 9h30-10h | ||
Lá | 10h-10h30 | 9h30-10h | 10h-103h0 | 9h30-10h | 10-10h30 | |
Montessori | Mầm 1 | 9h30-10h | 9h30-10h | |||
Mầm 2 | 10h-10h30 | 10h-10h30 | ||||
Chồi | 8g30-9h | 8h30-9h | ||||
Lá | 9h30-10h | 9h30-10h | ||||
Phòng thư viện | Mầm 1 | 9h30-10h | ||||
Mầm 2 | 9h-9h30 | |||||
Chồi | 8h30-9h | |||||
Lá | 8h-8h30 | |||||
Anh Văn | Nhà trẻ | 15h-15h30 | 15h-15h30 | 15h-15h30 | 15h-15h30 | 15h-15h30 |
Mầm | 15h30-16h | 15h30-16h | 15h30-16h | 15h30-16h | 15h30-16h | |
Chồi | 14h30-15h | 14h30-15h | 14h30-15h | 14h30-15h | 14h30-15h | |
Lá | 16h-16h30 | 16h-16h30 | 16h-16h30 | 16h-16h30 | 16h-16h30 | |
Võ thuật | Mầm | 14h30-15h | 14h30-15h | |||
Chồi | 15h30-16h | 14h30-15h | ||||
Lá | ||||||
Vẽ | Mầm 1 | 15g-15h30 | 15g-15h30 | |||
Mầm 2 | 14h30-15h | 14h30-15h | ||||
Chồi | 15h30-16h | 15h30-16h | ||||
Lá | 16h-16h30 | 16h-16h30 | ||||
Phòng tập Gym | Mầm 1 | 15h-15h30 | 15h-15h30 | |||
Mầm 2 | 14h30-15h | 14h30-15h | ||||
Chồi | 15g-15h30 | 15h-15h30 | ||||
Lá | 15h30-16h | 15h30-16h00 |